Cuốn sách “Minh Triết Trong Ăn Uống của Phương Đông” của Lương y Ngô Đức Vượng đưa ra ba tiêu chí cho thức ăn: phù hợp với cấu tạo và sinh lý con người, đủ chất dinh dưỡng, và cân bằng Âm Dương. Phương Đông khuyên ăn nhiều thực vật, hạn chế thịt để tránh hấp thụ độc tố và bệnh tật. Khác với quan điểm Tây phương về uống nhiều nước và hạn chế muối, Phương Đông đề cao sử dụng muối tự nhiên và cách uống, ăn uống cân bằng Âm Dương. Cách nấu nướng và lựa chọn thực phẩm tự nhiên, địa phương là quan trọng để duy trì sức khỏe và tuổi thọ, đồng thời nhấn mạnh sự hòa hợp với quy luật tự nhiên.
Giới Thiệu Sách “Minh Triết Trong Ăn Uống của Phương Đông”
Phương tiện hướng dẫn cho chúng ta hôm nay là cuốn sách có tựa đề Minh Triết Trong Ăn Uống của Phương Đông do Lương y Ngô Đức Vượng biên soạn, dựa trên nền tảng kiến thức được kết tinh hàng nghìn năm của cổ đông phương Đông. Cuốn sách có bản quyền tiếng Việt thuộc thương hiệu First News. Khoa học cổ xưa của Phương Đông cho rằng muôn loài tồn tại và phát triển bằng cách hấp thụ năng lượng từ thiên nhiên: hít thở không khí trong lành, phơi nắng để hấp thụ năng lượng qua da và việc ăn uống là một trong những cách hấp thụ năng lượng từ vũ trụ để nuôi sống chính mình. Để có cơ thể khỏe mạnh và an lạc, việc hấp thụ năng lượng này cần phải thuận theo quy luật tự nhiên và tuân theo trật tự của vũ trụ. Vậy, ăn uống như thế nào là thuận với trật tự thiên nhiên?
Ba Tiêu Chí Cho Thức Ăn Thuận Với Thiên Nhiên
Trong cuốn sách, Lương y Ngô Đức Vượng chia ra 7 tiêu chí cho thức ăn, nhưng để bạn dễ nắm bắt hơn, TuClass xin được tổng hợp lại theo 3 tiêu chí chính như sau:
1. Thức Ăn Phải Phù Hợp Với Cấu Tạo và Sinh Lý Cơ Thể Của Con Người
Giống như một cỗ máy, một động cơ được chế tạo ra để chạy bằng nhiên liệu nào thì phải cung cấp nhiên liệu đó. Nếu không, nó sẽ thường xuyên hỏng hóc, hao mòn và nhanh chóng trở thành phế thải. Để đánh giá xem loài người phù hợp với loại thức ăn nào, chúng ta sẽ so sánh sự giống và khác nhau giữa cấu tạo và sinh lý cơ thể người với động vật ăn thịt và động vật ăn thảo mộc.
Các đặc điểm so sánh:
- Móng Vuốt: Động vật ăn thịt có móng vuốt phát triển để tấn công, săn bắt con mồi. Con móng vuốt ở người và động vật ăn thảo mộc thì không.
- Răng Cửa: Động vật ăn thịt có răng cửa sắc nhọn để gặm và xé thịt hiệu quả. Loài người và động vật ăn thảo mộc lại có răng cửa bằng.
- Tuyến Nước Bọt: Ở động vật ăn thịt, tuyến nước bọt không phát triển, trong khi ở loài người và động vật ăn thảo mộc, tuyến nước bọt lại phát triển mạnh.
- Tính Axit của Nước Bọt: Trong nước bọt của động vật ăn thịt có tính axit, còn trong nước bọt của loài người và động vật ăn thảo mộc lại có nhiều men enzyme.
- Tính Axit của Dạ Dày: Dạ dày của động vật ăn thịt có tính axit mạnh để tiêu hóa thịt và xương của con mồi, còn dạ dày của loài người và động vật ăn thảo mộc thì có tính axit yếu hơn khoảng 20 lần vì thức ăn đã được tiêu hóa một phần ở khoang miệng bằng men enzyme trong nước bọt.
- Chiều Dài Ruột: So với cơ thể, ruột của động vật ăn thịt ngắn hơn nhiều so với ruột của người và động vật ăn thảo mộc.
Từ 6 đặc điểm so sánh này, có thể thấy cấu tạo cơ thể con người, từ bên trong đến bên ngoài, đặc biệt là bộ máy tiêu hóa, phù hợp với thức ăn thực vật chứ không phải thức ăn từ động vật. Dạ dày của động vật ăn thịt có tính axit mạnh và ruột ngắn nên chúng dễ dàng tiêu hóa con mồi nhanh chóng, đào thải chất độc ra khỏi cơ thể. Trong khi hệ tiêu hóa của con người thì cần đến 5 ngày mới tiêu hóa hết thức ăn từ thịt và đẩy ra ngoài, trong khi với thức ăn thực vật do có nhiều chất xơ thì chỉ cần một ngày rưỡi là tiêu hóa xong. Thức ăn từ thịt bị lưu trữ lâu trong đường tiêu hóa trở thành men thối rất độc, gây bệnh cho tá tràng, làm suy yếu đường ruột, gan và thận phải làm việc cật lực để đào thải độc tố. Sức lực của hai cơ quan rất quan trọng này sẽ bị suy giảm, khiến cơ thể nhanh già, tuổi thọ ngắn hơn. Ăn nhiều thịt còn là nguyên nhân gây ra bệnh loãng xương. Trong quá trình tiêu hóa mỡ từ thức ăn động vật sẽ tóm lấy canxi và kết tủa tạo thành sỏi ở thận, gan mật, khiến cơ thể bị thiếu hụt canxi. Cung cấp canxi lại càng tạo ra sỏi nếu vẫn ăn mỡ động vật.
Lời khuyên: Để phòng tránh bệnh loãng xương, không cần phải tăng lượng canxi mà điều quan trọng là phải giảm lượng thịt ăn vào. Hàm lượng canxi trong một số thức ăn thực vật như hạt vừng, hạnh nhân, rau bina, đậu đen, rong biển lại cao hơn hẳn so với hàm lượng canxi trong sữa bò, tôm, cua, trứng, cá thu. Đặc biệt, vì không có mỡ động vật đi cùng nên hàm lượng canxi sẽ được hấp thu tối đa cho cơ thể mà không bị kết tủa tạo thành sỏi ở nội quan. Ngoài ra, ăn thịt còn khiến cơ thể dễ bị hấp thụ nhiều độc tố và mầm bệnh trong khi các mầm bệnh ở thảo mộc, nếu có, cũng không chuyển sang người và động vật bậc cao. Đặc biệt, thực vật không có hệ thần kinh, không biết đau nên không tạo ra chất độc tồn tại trong từng thớ thịt như con vật khi bị giết.
2. Thức Ăn Phải Đủ Chất Dinh Dưỡng
Khoa học dinh dưỡng Tây phương cho rằng cơ thể cần được cung cấp đầy đủ các thành phần dinh dưỡng mà nó sở hữu. Tuy nhiên, chúng ta có thể dễ dàng nhận thấy những bằng chứng hiển nhiên như sau: Bò thịt không bao giờ ăn thịt nhưng vẫn có những bắp thịt rắn chắc; bò sữa không hề uống sữa nhưng vẫn sản sinh rất nhiều sữa; không ai bón đường cho cây mía nhưng mía vẫn ngọt; không ai tưới dầu cho bơ, lạc, vừng nhưng những loại này vẫn có chất béo. Điều này giải thích rằng nếu ăn chay đúng cách thì cơ thể vẫn được cung cấp đầy đủ dưỡng chất, thậm chí thức ăn từ thực vật còn cung cấp protein và chất béo tốt hơn thức ăn từ động vật. Ngoài ra, thức ăn từ thực vật còn chứa nhiều vitamin, khoáng chất, xơ và các hoạt tính sinh học khác mà thịt không có hoặc có rất ít.
Ngày nay, nhiều người vẫn e ngại rằng cơ thể sẽ thiếu chất nếu không ăn thịt. Lý do là khi xét nghiệm máu, số lượng hồng cầu của người ăn chay luôn thấp hơn so với người ăn thịt theo Tây y, và dựa vào chỉ số này để kết luận là thiếu máu. Vấn đề này được giải thích trong cuốn sách như sau: Cơ thể người khỏe mạnh là khi các cơ quan được hoạt động tốt trong môi trường nội kiềm. Những thức ăn từ động vật lại tạo nội môi trường axit, khiến các cơ quan và hồng cầu hoạt động không tốt. Cơ thể người ăn thức ăn từ động vật giống như một nhà máy sử dụng những công nhân là hồng cầu có tay nghề kém, lại không chăm chỉ làm việc nên phải cần nhiều công nhân hơn. Còn cơ thể người ăn chay tạo nội môi trường kiềm, các cơ quan và hồng cầu hoạt động hiệu quả cao. Cơ thể người ăn chay giống như một nhà máy sử dụng những công nhân là hồng cầu có tay nghề cao, lại chăm chỉ nên không cần số lượng nhiều. Bên cạnh đó, hàm lượng sắt trong các loại rau thì cao hơn hẳn so với thịt. Khi dùng dao sắc thái rau muống sẽ ra nước màu đen, đó là do sắt bị oxy hóa và kết tủa lại. Đặc biệt, cơ thể chỉ hấp thu được sắt khi có mặt của vitamin C, mà vitamin C lại chỉ có trong thực vật, không có trong động vật vì hai lý do này mà người ăn chay dù có số lượng hồng cầu trong máu ít hơn nhưng da dẻ lại hồng hào, tươi nhuận hơn so với người ăn thịt có lượng hồng cầu cao.
3. Thức Ăn Phải Tuân Theo Nguyên Tắc Thiên Địa Nhân Hợp và Cân Bằng Âm Dương
Quan điểm triết học của Phương Đông cho rằng thực phẩm là cầu nối giữa con người và vũ trụ. Mọi hoạt động, nhất là ăn uống, phải tuân theo nguyên tắc thiên địa nhân hợp và cân bằng Âm Dương. Để tuân theo nguyên tắc này, có hai điều cần lưu ý về thức ăn:
- Nên ăn thức ăn có sẵn ở xung quanh thay vì những thực phẩm từ các miền đất xa xôi.
- Việc ăn uống phải cân bằng được tính Âm Dương.
1. Nên Ăn Thức Ăn Có Sẵn Ở Xung Quanh
Lý do là bởi con người và môi trường sống được thống nhất với nhau. Một cơ thể khỏe mạnh phải có nhịp sinh học cân bằng và phù hợp với chu kỳ biến đổi của môi trường thiên nhiên. Cây xương rồng có những đặc điểm thích hợp để sống trong điều kiện nắng nóng, thiếu nước trên sa mạc. Rong rêu lại được sinh ra để sống trong điều kiện ẩm thấp, cần nhiều nước. Hầu hết các loại hoa màu lại phát triển tốt trên đất phì nhiêu. Ngay cả cơ thể con người cũng có sự khác biệt giữa các dân tộc khác nhau trên thế giới, vì vậy thức ăn được sinh ra ở vùng nào sẽ phù hợp nhất với những người sống ở vùng đó. Thức ăn từ những vùng đất xa xôi sẽ làm cho nhịp sinh học của người ăn bị rối loạn, cơ thể suy yếu và dễ mắc bệnh.
2. Cân Bằng Âm Dương
Âm Dương là quy luật của đất trời, là kỷ cương của muôn loài, là nguồn gốc của tiến hóa, cội nguồn của sự phát sinh và hung diệt. Vì vậy, người phương Đông xưa kia rất quan tâm đến sự cân bằng này trong mọi việc từ lớn đến nhỏ. Ăn uống là việc hệ trọng của con người, nên sự cân bằng này lại càng được chú trọng tại các chùa thiền viện, tu viện. Nhiệm vụ nấu nướng, trông coi bếp thường được giao cho những vị cao tăng đảm nhiệm.
Cách thức cân bằng Âm Dương trong ăn uống:
Trước hết, chúng ta sẽ tìm hiểu về tính Âm Dương ở con người:
- Người ăn nhiều thức ăn Dương tính: Thường hoạt bát, nhanh nhẹn, chịu lạnh tốt, thích giao tiếp. Tuy nhiên, nếu quá Dương sẽ trở nên cố chấp, thiên về vật chất, thực dụng, hung hãn và tàn bạo.
- Người ăn nhiều thức ăn Âm tính: Thường nhẹ nhàng, điềm đạm, thích viết hơn nói, đa cảm, dễ nghiêng theo duy tâm. Tuy nhiên, nếu quá Âm sẽ trở nên chậm chạp, ngại ngần, nghị lực kém, mệt mỏi, sợ lạnh, và tính cách dễ trở nên ích kỷ và nham hiểm.
Ăn uống theo nguyên lý cân bằng Âm Dương sẽ trung hòa các đức tính, loại bỏ những khía cạnh thái quá để trở về quân bình, hiền hòa, khiêm tốn và khoan dung, rộng lượng với người khác.
- Người nào Dương bên trong, Âm bên ngoài: Là hợp với quy luật tự nhiên, nên rất khỏe mạnh, cuộc sống hài hòa. Bề ngoài điềm đạm, dễ mến, nhưng bên trong lại nghiêm khắc, kỷ luật.
- Người nào Dương phát ra ngoài, Âm lẫn vào trong: Là ngược với quy luật tự nhiên, thường gặp những trắc trở cả về sức khỏe lẫn cuộc sống.
Nam là Dương, nữ là Âm. Hiện tượng kinh nguyệt ở phụ nữ chính là để thải đi một lượng máu theo chu kỳ để duy trì tính Âm. Phụ nữ có chu kỳ kinh nguyệt điều hòa sẽ trẻ trung, khỏe mạnh, tính cách nhẹ nhàng, ôn hòa. Đến khi mãn kinh, nếu không biết điều chỉnh chế độ ăn uống, phụ nữ sẽ dễ bị Dương hóa, thậm chí Dương hơn cả nam giới, khiến tính tình trở nên cứng nhắc, độc đoán. Ăn cùng loại thực phẩm sẽ tạo ra cùng tâm trạng, vì vậy những cặp vợ chồng thường xuyên ăn thức ăn giống nhau thường tâm đầu ý hợp, hôn nhân bền vững. Người xưa nói rằng phụ nữ là người giữ lửa cho gia đình, bởi vì thông qua việc nấu nướng họ có thể cải tạo được thể chất và tính tình các thành viên trong nhà.
Tính Âm Dương ở người còn phụ thuộc vào từng giai đoạn phát triển trong đời:
- Thời kỳ bào thai: Là Âm.
- Trẻ nhỏ: Là Dương.
Do đó, trong quá trình mang bầu, người mẹ không nên ăn hoặc uống những thứ quá Âm tính, ví dụ không nên uống quá nhiều nước, đặc biệt là nước dừa; không nên ăn cà vì cà rất Âm. Trong giai đoạn trẻ nhỏ thì không nên ăn quá nhiều thức ăn Dương tính, ví dụ như thịt, trứng. Những người ăn quá nhiều thực phẩm có nguồn gốc động vật, tức là thức ăn thịnh Dương, sẽ dễ bị bệnh tim mạch hay ung thư ở các dạng đặc như gan, tụy, tiền liệt tuyến. Ngược lại, khẩu phần ăn thịnh Âm như trái cây, đường, hóa chất, rượu bia, thuốc tân dược thì thường bị bệnh và các cơ quan rỗng, sốt như dạ dày, đại tràng. Người ngại nói thường là biểu hiện của sự thịnh Âm.
Lưu ý: Trước khi tìm hiểu cụ thể về tính Âm Dương trong thực phẩm, cần lưu ý rằng chúng ta cần ăn uống cân bằng Âm Dương, không phải đối lập Âm Dương. Tính Âm Dương cần được cân bằng và hòa hợp, không phải đối nghịch nhau. Ví dụ, một thứ quá Âm kết hợp cùng một thứ quá Dương sẽ tạo ra sự xung khắc, không phải cân bằng. Thức ăn có nguồn gốc động vật thường quá Dương; người ăn rất nhiều thịt nên ăn thêm đường, trái cây là những thức ăn quá Âm sẽ tác động không tốt tới sức khỏe.
Tóm lại: Thực phẩm có nguồn gốc động vật thuộc Dương tính, thực phẩm có nguồn gốc thực vật nhưng phải Âm tính. Tuy nhiên, cần lưu ý đến tính Âm trong Dương và Dương trong Âm. Ví dụ như cà rốt thuộc thực vật là Âm nhưng xét trong phạm vi thực vật thì cà rốt lại thuộc Dương, gọi là Dương trong Âm.
Cách nhận biết tính Âm Dương trong thực phẩm:
- Vật có xu hướng co lại: Là Dương.
- Vật chất chứa nhiều nước có xu hướng giãn nở ra: Như hạt đang nảy mầm, giá đậu, nấm, măng thì Âm hơn.
- Cây lá nhỏ hoặc thắt lại hay xẻ, úy: Như ngải cứu, cà rốt, xà lách xoong sẽ Dương hơn những cây lá to như chuối sẽ Âm hơn.
- Vùng nóng là Dương, vùng lạnh là Âm: Vì vậy, cây cối và hoa quả ở vùng nhiệt đới sẽ Âm hơn cây cối và hoa quả ở vùng ôn đới.
- Trên cạn Dương hơn dưới nước: Vì vậy, cây mọc dưới nước như sen súng sẽ Dương hơn cây mọc trên cạn.
- Vùng nước sâu, lạnh và tối nên thuộc Âm: Rong rêu mọc ở đó rất Dương, sống trong bùn rất Âm nên lươn là thực phẩm mang tính Dương cao, ăn lươn là bổ Dương chứ không phải bổ Âm.
- Trên cao thuộc Dương, dưới thấp thuộc Âm: Cây bò sát mặt đất như rau má, bí ngô thuộc Dương tính; cây mọc vươn lên cao thuộc Âm tính.
- Chiều dài củ: Những loại củ đâm sâu xuống đất như cà rốt, củ cải, củ mài sắn, dây là Dương; những củ nằm ngang và nông như khoai tây, khoai lang, sắn thì Âm hơn.
- Mùi vị: Các vị cay, chua, ngọt thuộc Âm; các vị mặn, đắng, chát thuộc Dương. Vì vậy, thức ăn nào làm nở mao mạch, gây cảm giác nóng như ớt, gừng, rượu là Âm; ngược lại, thức ăn nào tạo cảm giác mát như nha đam, sắn dây, sâm tam thất là Dương.
- Màu sắc theo phổ ánh sáng: Đỏ, cam, vàng là Dương; lục, lam, chàm, tím là Âm. Do đó, các thực phẩm có màu đỏ, cam, vàng như thịt, trứng, cà rốt, bí đỏ, đậu đỏ, đường là Dương hơn so với các thực phẩm có màu lục, lam, chàm, tím như giá đậu, cà nho, măng cụt, khoai tây. Tuy nhiên, tiêu chuẩn về màu sắc nhìn chung không chặt chẽ, nên phải kết hợp với các đặc điểm khác. Ví dụ, đu đủ cam, xoài có màu đỏ hoặc vàng nhưng lại vươn lên cao nên thuộc Âm; rau má, xà lách xoong có màu xanh lục nhưng bò sát mặt đất hoặc ngâm dưới nước và có lá nhỏ nên thuộc Dương.
Lời khuyên: Thực phẩm có nguồn gốc động vật thường thuộc Dương tính, thực phẩm có nguồn gốc thực vật nhưng phải thuộc Âm tính. Tuy nhiên, cần lưu ý đến tính Âm trong Dương và Dương trong Âm. Ví dụ như cà rốt thuộc thực vật là Âm nhưng xét trong phạm vi thực vật thì cà rốt lại thuộc Dương, gọi là Dương trong Âm.
Cách Thức Nấu Nướng Để Cân Bằng Âm Dương
Bên cạnh việc lựa chọn thức ăn phù hợp, cách nấu và cách uống cũng ảnh hưởng rất lớn đến sức khỏe của chúng ta.
Các yếu tố cơ bản trong nấu nướng:
- Muối, Lửa, Áp suất: Là Dương.
- Nước: Là Âm.
Nếu cần nâng cao Dương tính của thức ăn thì:
- Cho nhiều muối, ít nước.
- Đun kỹ hơn, nhất là dùng nồi áp suất.
Ngược lại, nếu cần tăng Âm tính cho món ăn thì:
- Cho ít muối, nhiều nước.
- Nấu chín vừa.
Tất cả các loại rau củ quả thuộc họ cà và khoai tây đều thuộc Âm, nhất là cà tím rất Âm. Vì vậy, khi ăn những loại củ này, người ta thường nướng trong lửa hoặc dầm muối để Dương Hóa lên. Công đoạn nấu nướng chính là giai đoạn tiêu hóa ngoài cơ thể. Mỗi người là một vũ trụ thu nhỏ, một thế giới huyền bí, nên khác nhau về thể tạng, công việc và môi trường sống cũng tạo nên trạng thái tâm lý khác nhau. Vì vậy, không thể và cũng không nên đi tìm một công thức ăn uống chung cho nhiều người trong mọi lúc.
Ví dụ:
- Người Âu và Mỹ: Sống ở vùng lạnh, thuộc Âm tính nên họ có xu hướng ăn nhiều thức ăn Dương tính như thịt, trứng, phô mai. Cơ thể họ trở thành cực Dương; lúc này, trái cây và rau sống sẽ tốt với họ vì trái cây và rau sống là thịnh Âm, không những giúp cân bằng Âm Dương mà còn tạo nội môi trường kiềm, có tác dụng trung hòa và đào thải bã độc hại của thức ăn từ thịt.
- Người châu Á, nói chung là người Việt Nam: Sống trong điều kiện khí hậu nóng ẩm, thuộc Dương tính nên cơ thể người vốn đã Âm hơn. Nếu lại cũng ăn nhiều rau sống và trái cây thì sẽ làm mất cân bằng, khiến cơ thể suy yếu và dễ bị bệnh. Có một điều thú vị là mâm cơm gia đình của người Việt lại rất hợp lý với tiêu chuẩn khẩu phần ăn cân bằng. Một mâm cơm gia đình thông thường có 4 thành phần thức ăn như sau:
- Thức ăn chính: Chủ yếu là ngũ cốc và muối. Đây là loại thức ăn hàng ngày không thể thiếu.
- Thức ăn phụ: Bao gồm các loại rau củ và đậu, với số lượng ít nhưng cũng cần thiết và không thể thiếu.
- Thức ăn không cần thiết: Bao gồm thịt, cá, trứng, đường. Chỉ nên ăn ít hoặc không ăn cũng không sao.
- Thức ăn gia vị: Như dầu mỡ, nước tương. Các gia vị này càng hạn chế càng tốt.
Sự Đối Lập Giữa Quan Điểm Khoa Học Phương Đông và Phương Tây
1. Uống Nhiều Nước và Hạn Chế Muối:
- Phương Tây: Khuyến khích mọi người uống nhiều nước và hạn chế muối trong khẩu phần ăn.
- Phương Đông: Đề cao vai trò của muối, thậm chí khuyên một số người hay yếu mệt hãy ăn thêm muối để tăng sức dẻo dai cho cơ thể.
Lý do sự khác biệt:
- Thể trạng và Điều kiện Sống:
- Người Âu và Mỹ sống trong khí hậu lạnh, thuộc Âm tính nên cơ thể họ rất Dương. Nước là Âm, nên việc uống nhiều nước lại giúp cơ thể cân bằng hơn.
- Người Việt Nam sống trong điều kiện khí hậu nóng ẩm, thuộc Dương tính nên cơ thể vốn đã Âm hơn. Nếu lại uống nhiều nước sẽ bị quá Âm dẫn đến cơ thể suy nhược, yếu ớt, sợ lạnh, giận hờn vô lý và tính tình đa nghi, nham hiểm.
- Thức ăn Hàng Ngày:
- Trong thức ăn hàng ngày như cơm, rau canh đã có nước, vì vậy ăn no đã là đủ nước rồi. Uống nước chỉ là bổ sung thêm mà thôi.
- Hậu quả của Uống Quá Nhiều Nước:
- Loãng máu: Làm giảm áp suất thẩm thấu của máu, khiến hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu và thực bào phải sống trong môi trường không thích hợp, dẫn đến sức sống và hoạt động giảm sút, sức đề kháng giảm, cơ thể suy nhược.
- Tim: Uống quá nhiều nước làm loãng máu, trái tim phải đập nhiều hơn để đảm bảo đủ hồng cầu đi nuôi trong cơ thể, dẫn đến nhịp tim nhanh hơn, gây hại cho tim.
- Thận: Phải làm việc nhiều hơn để lọc và đào thải nước thừa, dẫn đến mệt mỏi và tổn hại.
2. Muối:
- Muối Tây phương: Là muối tinh đã bị loại bỏ hầu hết các thành phần khoáng khác, chỉ còn lại natri chiếm đến 95%. Loại muối này dễ gây rối loạn chức năng sinh lý và các tác hại khác cho cơ thể, dù có trộn thêm iốt thì nội tạng đã chết, kỹệt khả năng hấp thụ iốt cũng suy giảm.
- Muối Phương Đông: Là muối tự nhiên, chứa hơn 20 khoáng chất, rất phù hợp với sinh lý cơ thể. Muối tự nhiên là chất tạo nội môi trường kiềm mạnh, giúp tăng cường hoạt động của nội tạng, đẩy nhanh quá trình thải độc tố, có tác dụng lọc máu, thúc đẩy hoạt động trao đổi chất, hỗ trợ quá trình tiêu hóa và kích thích các tế bào trong cơ thể tăng sức dẻo dai, bền bỉ. Nhiều người tin rằng muối tự nhiên có tác dụng chống ung thư, nhất là ung thư máu. Muối là yếu tố Dương, đem lại sự quân bình Âm Dương. Những người làm việc nặng nhọc khi bị nắng sẽ xây xẩm mặt mày; nếu cho uống nước muối tự nhiên thì chỉ sau 10 phút sẽ tỉnh táo, khỏe mạnh trở lại. Những người lao động nặng nhọc và các vận động viên nên uống thêm muối để bù vào sự mất muối qua mồ hôi. Thiếu muối sẽ gây chán ăn, mệt mỏi, sức đề kháng suy yếu, khả năng miễn dịch giảm sút. Những người ăn chay do hàm lượng natri trong thực vật thấp hơn trong thịt nên cần bổ sung nhiều muối hơn trong khẩu phần ăn hàng ngày. Vì những lý do trên, ưu tiên số 1 về muối ăn nên là muối tự nhiên, sau đó là muối hầm, tức là muối tự nhiên được nung trong nồi đất ở nhiệt độ cao trong nhiều năm.
3. Bồi Dưỡng Khi Bệnh Đau Ốm:
- Tây y: Thường khuyên người đang đau ốm hay bị bệnh nên bồi dưỡng ăn uống.
- Phương Đông: Có quan điểm ngược lại, cho rằng sau khi bị bệnh cấp tính hay bị chấn thương, cơ thể sẽ tập trung vào việc đào thải độc tố, phục hồi chức năng chứ không phải tập trung vào việc tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng. Cơ thể thường có dấu hiệu không muốn ăn. Nếu không lắng nghe cơ thể mà cố gắng ăn vào, thức ăn sẽ không được tiêu hóa, sẽ bị lên men thối trong đường ruột, đầu độc cơ thể, làm tăng nhiệt độ hoặc thức ăn sẽ nhanh chóng bị tống ra ngoài qua việc nôn mửa, tiêu chảy. Không nên làm trầm trọng thêm sự đau đớn của người bệnh bằng cách ép buộc họ ăn bất chấp sự phản đối của cơ thể. Nhịn ăn chính là để cơ thể được nghỉ ngơi. Trong thế giới tự nhiên, việc nhịn ăn rất phổ biến, điển hình là nhịn ăn trong thời kỳ ngủ đông ở các động vật vùng ôn đới hay ngủ hè ở một số động vật vùng sa mạc. Một điều cần lưu ý là nhịn ăn khác với đói ăn. Nhịn ăn là không ăn gì cho đến khi cơ thể vừa hết chất dư thừa, dự trữ hoặc hết bệnh. Đây là quá trình tiêu hao, đào thải các chất độc hại, các mô mỡ, các chất vô ích, làm tăng khí lực và đem lại sự điều hòa cho cơ thể. Nhịn ăn là giai đoạn có ích, còn đói ăn là nhịn ăn đến lúc các chất dự trữ đã tiêu thụ hết rồi mà vẫn còn nhịn, lúc đó cơ thể cần phải tiêu thụ đến các mô lành, làm suy kiệt sinh lực. Thường thì mọi người nghĩ rằng khi nhịn ăn, mỡ sẽ được sử dụng đầu tiên, nhưng không phải thế. Các u nhọt, ung bướu là không cần thiết cho cơ thể, nên chúng không có đầy đủ cơ cấu tổ chức như các bộ phận bình thường khác. Vì vậy, khi nhịn ăn không được cung cấp chất dinh dưỡng như thường lệ, sức sống của những bộ phận bất thường này sẽ bị chao đảo và suy sụp. Trước tiên, các tế bào của khối u, ung nhọt kể cả các ký sinh trùng sẽ bị phân hủy trước để lấy năng lượng cung cấp cho các hoạt động sống của cơ thể; hệ thống miễn dịch đặc biệt là các thực bào bị đói sẽ tấn công, bắt các tế bào không bình thường, tức là các tế bào bị bệnh, để ăn thịt. Đây chính là quá trình tự chữa bệnh của cơ thể, vì lý do đó mà phương pháp nhịn ăn chữa bệnh còn được gọi là hình thức phẫu thuật không cần dao mổ. Tuy nhiên, việc nhịn ăn không thể áp dụng tùy tiện. Nếu nhịn ăn sai cách sẽ gây ra những hậu quả nghiêm trọng. Vì vậy, trong cuốn sách, mặc dù đã hướng dẫn chi tiết về phương pháp nhịn ăn ngắn ngày dưới 1 tuần và phương pháp nhịn ăn dài ngày từ 2 đến 3 tuần, nhưng Lương y Ngô Đức Vượng vẫn nhấn mạnh rằng quá trình nhịn ăn để chữa bệnh cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn và giám sát của người có kiến thức và kinh nghiệm.sau khi bị bệnh cấp tính hay bị chấn thương, cơ thể sẽ tập trung vào việc đào thải độc tố, phục hồi chức năng chứ không phải tập trung vào việc tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng. Cơ thể thường có dấu hiệu không muốn ăn. Nếu không lắng nghe cơ thể mà cố gắng ăn vào, thức ăn sẽ không được tiêu hóa, sẽ bị lên men thối trong đường ruột, đầu độc cơ thể, làm tăng nhiệt độ hoặc thức ăn sẽ nhanh chóng bị tống ra ngoài qua việc nôn mửa, tiêu chảy. Không nên làm trầm trọng thêm sự đau đớn của người bệnh bằng cách ép buộc họ ăn bất chấp sự phản đối của cơ thể. Nhịn ăn chính là để cơ thể được nghỉ ngơi. Trong thế giới tự nhiên, việc nhịn ăn rất phổ biến, điển hình là nhịn ăn trong thời kỳ ngủ đông ở các động vật vùng ôn đới hay ngủ hè ở một số động vật vùng sa mạc. Một điều cần lưu ý là nhịn ăn khác với đói ăn. Nhịn ăn là không ăn gì cho đến khi cơ thể vừa hết chất dư thừa, dự trữ hoặc hết bệnh. Đây là quá trình tiêu hao, đào thải các chất độc hại, các mô mỡ, các chất vô ích, làm tăng khí lực và đem lại sự điều hòa cho cơ thể. Nhịn ăn là giai đoạn có ích, còn đói ăn là nhịn ăn đến lúc các chất dự trữ đã tiêu thụ hết rồi mà vẫn còn nhịn, lúc đó cơ thể cần phải tiêu thụ đến các mô lành, làm suy kiệt sinh lực. Thường thì mọi người nghĩ rằng khi nhịn ăn, mỡ sẽ được sử dụng đầu tiên, nhưng không phải thế. Các u nhọt, ung bướu là không cần thiết cho cơ thể, nên chúng không có đầy đủ cơ cấu tổ chức như các bộ phận bình thường khác. Vì vậy, khi nhịn ăn không được cung cấp chất dinh dưỡng như thường lệ, sức sống của những bộ phận bất thường này sẽ bị chao đảo và suy sụp. Trước tiên, các tế bào của khối u, ung nhọt kể cả các ký sinh trùng sẽ bị phân hủy trước để lấy năng lượng cung cấp cho các hoạt động ssau khi bị bệnh cấp tính hay bị chấn thương, cơ thể sẽ tập trung vào việc đào thải độc tố, phục hồi chức năng chứ
Cách Ăn và Cách Uống Ảnh Hưởng Đến Sức Khỏe
Bên cạnh việc lựa chọn thức ăn phù hợp, cách ăn và cách uống cũng ảnh hưởng rất lớn đến sức khỏe của chúng ta.
Cách Ăn
- Nhai Kỹ Càng: Khi ăn, cần nhai kỹ càng để nghiền nhỏ thức ăn, giúp dễ nuốt và tiết nhiều nước bọt hơn. Tính kiềm của nước bọt sẽ hạn chế tác hại của thức ăn, tạo phản ứng axit trong cơ thể. Khi nhai kỹ, các enzyme trong nước bọt sẽ có đủ thời gian để chuyển hóa thức ăn ngay tại miệng, giúp cơ thể hấp thu được nhiều chất bổ dưỡng hơn. Nhai kỹ là để cho Âm Dương hòa hợp và quân bình, đem lại sức khỏe trẻ trung và trường thọ.
- Bữa Sáng Khi Thức Dậy: Không nên nhổ nước bọt, cũng không nên súc miệng hay đánh răng ngay mà hãy nhai một thìa hạt vừng rang chín, nhai lâu, nhai kỹ cho đến khi thành sữa mới nuốt. Làm như vậy lâu dài, miệng sẽ hết hôi, thơm tho, dễ chịu và rất sạch dù sáng dậy lưỡi có nhiều bã rêu. Sau khi nhai một thìa vừng sẽ sạch ngay, răng sẽ chắc hơn, da mịn màng, hết táo bón, thận khỏe mạnh và về già không bị run tay chân. Khoa học xác định phải 20 phút sau khi ăn, não mới nhận được tín hiệu từ dạ dày báo là đủ no. Vì vậy, hầu hết mọi người thường ăn nhiều hơn mức cần thiết khi nhai kỹ. Ăn từ từ, tín hiệu no được gửi lên não đến lúc chúng ta sẽ đảm bảo được lượng thức ăn ăn vào là vừa đủ.
- Không Ăn Quá Nhiều Loại Thức Ăn Cùng Lúc: Mỗi loại thức ăn sẽ được tiêu hóa bởi một số loại enzyme nhất định. Khi ăn nhiều loại thức ăn cùng lúc, cơ thể phải đồng thời tiết ra nhiều loại enzyme, gây tình trạng căng thẳng và làm suy yếu bộ máy tiêu hóa. Tốt nhất là không nên ăn quá 4 loại thức ăn trong một bữa, kể cả cơm. Bữa ăn càng đơn giản, ít gia vị và tâm trạng càng thư giãn càng tốt. Đặc biệt, phải chờ 4 giờ sau khi ăn thì thức ăn mới được đẩy ra khỏi dạ dày, từ đó dạ dày mới có thể tập trung dịch vị để tiêu hóa thức ăn vào bữa sau. Vì thế, không nên ăn vặt, không nên ăn quá 4 lần một ngày, không nên uống nhiều trong và sau bữa ăn. Cũng không nên ăn nhiều canh vì sẽ làm loãng dịch tiêu hóa, làm loãng máu dẫn đến hại thận và tim. Không nên ăn muộn về đêm, nhất là lúc sát giờ ngủ, bởi vì khi ngủ thì mọi hoạt động của cơ thể đều giảm xuống đến mức tối thiểu, quá trình tiêu hóa cũng bị đình trệ. Thức ăn không được chuyển hóa sẽ lên men thối trở thành chất độc, đầu độc cơ thể.
- Tập Trung Khi Ăn: Phải tập trung hoàn toàn vào việc ăn, không bận suy nghĩ bất cứ việc gì khác để xuất hiện nhiều enzyme thực hiện quá trình tiêu hóa. Tâm trạng khi ăn còn quan trọng hơn chất lượng của thức ăn. Khi ăn mà ngồi, nhai yên tĩnh, thư thái thì chính là lúc cơ thể đang được nghỉ ngơi. Đây là cách tuyệt vời để luyện tập tính kiên trì, điềm đạm, buông xả, có tác dụng giống như thiền.
Cách Uống
- Uống Từ Từ: Khi đưa nước vào miệng, không nên nuốt ngay mà ngậm một lát để nhiệt độ của nước cân bằng với nhiệt độ cơ thể, sau đó nuốt từng chút một. Nếu uống nước như vậy, chỉ cần uống ít nước đã hết cảm giác khát. Ngược lại, nếu uống tiêu cực thì có khi uống đến căng bụng vẫn không hết khát.
Nhận Xét Về Việc Sử Dụng Rau Sống và Nước Ép Rau Củ Quả
Ngày nay, có nhiều tài liệu cổ động cho việc sử dụng rau sống và nước ép rau củ quả để hưởng được 100% dinh dưỡng. Họ cho rằng khi nấu chín thì hàm lượng dinh dưỡng sẽ giảm đi chỉ còn khoảng 85%. Tuy nhiên, dưới góc nhìn của cổ đông phương Đông, việc ăn rau sống và nước ép như vậy chưa thật sự tối ưu. Một loại rau củ nào đó, giả sử có 100 đơn vị Vitamin và enzyme, nhưng các chất bổ đó phần lớn được giữ trong cấu trúc của chất xơ khó tiêu, nên tỷ lệ hấp thu chỉ đạt 50%, còn lại bị đào thải qua phân. Nếu rau củ được nấu chín, mặc dù hàm lượng dinh dưỡng chỉ còn khoảng 85%, nhưng chất xơ bị phân hủy, Vitamin và enzyme dễ thoát ra nên gần như chúng ta sẽ hấp thu được hết 85% dinh dưỡng này. Mặt khác, thực vật nghiêng về Âm tính; khi qua nấu nướng, chúng sẽ được Dương Hóa, giúp hệ tiêu hóa làm việc nhẹ nhàng hơn.
Một Số Lời Khuyên Về Những Loại Thực Phẩm Điển Hình
Những loại thực phẩm cần cảnh giác:
- Người bị bệnh thuộc Âm tính: Như lao phổi, không nên ăn các thức ăn thịnh Âm như giá đỗ, măng.
- Các bệnh tim mạch thuộc Dương tính: Không nên ăn các món thịnh Dương như thịt, trứng, phô mai, đường, sữa, rượu. Thực phẩm pha hóa chất là những thức ăn thịnh Âm sẽ dễ gây ra bệnh thuộc Âm tính cao như ung thư, nấm. Không có diệp lục, không sinh trưởng bằng con đường quang hợp nên cũng không thực sự tốt cho sức khỏe. Vì vậy, người ăn chay thì không nên ăn nhiều nấm, cũng không nên ăn nhiều hoa quả. Thay vào đó là ăn rau củ. Không nên ăn đường, nhất là đường trắng vì đường là thịnh Âm, càng tinh khiết thì càng Âm tính cao.
Những thực phẩm nên ăn:
- Đậu đỏ, bí đỏ, cà rốt: Có thành phần rất bổ dưỡng và Dương tính cao là những thực phẩm hàng đầu nên chọn để ăn thực dưỡng.
- Các loại hạt: Có hàm lượng calo cao, thậm chí cao hơn các loại thịt, vì vậy chỉ nên ăn nhiều thức ăn từ lạc, vừng vào mùa đông, giá lạnh mà không nên ăn nhiều vào mùa hè nóng bức.
- Nước tương lâu năm: Có tác dụng đào thải kim loại nặng trong cơ thể rất hiệu quả. Đậu tương thuộc loại thực phẩm khó tiêu, nhưng trong thời gian lâu năm, các thành phần của hạt đậu đã chuyển hóa triệt để thành các axit amin rất bổ và dễ hấp thu. Đậu tương lại không chứa các chất béo bão hòa, không có cholesterol, thậm chí còn có antin cholesterol, không tạo ra axit uric như các loại thức ăn từ động vật nên không tạo ra các bệnh như hút hay các bệnh về tim mạch. Đậu nành có axit amin kích thích sự trao đổi chất của tế bào, tăng cường và giúp điều hòa kinh nguyệt, kiềm chế sự hoạt động quá mức của kích thích tố gây bệnh ung thư vú ở phụ nữ trẻ.
Trên mạng từng có những bài viết nói rằng ăn nhiều đậu nành sẽ làm suy giảm khả năng giới tính của phái nam, nhưng Lương y Ngô Đức Vượng đã trả lời rằng ông chưa thấy tài liệu khoa học nghiêm túc nào cho thấy như vậy.
- Ăn gạo lứt: Sẽ giàu dinh dưỡng hơn gạo trắng thông thường. Gạo lứt, ngoài thành phần của gạo trắng, thì lớp vỏ cám còn chứa đầy đủ các thành phần dinh dưỡng với tỷ lệ tuyệt hảo, có tính dược vô cùng quý giá như phòng chống ung thư, chống nhiễm xạ, đặc biệt là đào thải độc tố. Khi gieo hạt, gạo lứt sẽ mọc lên cây lúa, nhưng hạt gạo trắng thì không còn khả năng đó nữa.
Trong cuốn sách có dành một chương để nói về phương pháp thực dưỡng của Giáo sư Osawa. Ông cho rằng thực đơn bữa ăn bao gồm gạo lứt, muối, vừng, nước, rau củ và làmột là thực đơn cơ bản, một toa thuốc cho mọi toa thuốc giúp điều hòa và cân bằng cho cơ thể con người, phù hợp với thể tạng và điều kiện sống của người phương Đông. Mọi người ăn cơm gạo lứt với muối và vừng thường giảm 3 đến 5 kg, những người béo phì có thể giảm tới 10 kg. Điều này là do những độc tố, cặn bã bị đào thải, là biểu hiện của sự thanh lọc và làm sạch cơ thể. Sau một thời gian tùy từng người, hiện tượng giảm cân sẽ dừng lại, cơ thể trở nên khỏe mạnh, rắn chắc, tinh thần khoan khoái và phấn chấn hơn rõ rệt. Phụ nữ trẻ có kinh nguyệt trục trặc khi ăn cơm gạo lứt, muối, vừng một thời gian thì kinh sẽ tắt, là hiện tượng tự sắp xếp, thanh lọc và điều chỉnh của cơ thể. Vài tháng sau, kinh sẽ lại trở lại và rất đều, không còn đau bụng, khó chịu hay mệt mỏi mỗi khi đến chu kỳ như trước nữa.
Khi làm muối vừng có một bí quyết: Hãy rang vừng vừa chín giòn, rang muối thật khô và giã chung với nhau để dầu ở vừng tiết ra, vừa đủ bao quanh các phân tử muối. Nhờ vậy, khi ăn không thấy mặn lại giúp cho muối có đủ thời gian đi tới những nơi cần thiết, tránh những tác dụng không đúng chỗ gây khát nước.
Ăn cơm gạo lứt, muối, vừng thường mất khoảng 40 đến 45 phút vì cần nhai kỹ hơn. Ăn cơm gạo trắng bình thường mỗi miếng cơm cần nhai từ 80 đến 100 lần rồi mới nuốt. Mặc dù việc này hơi mất thời gian nhưng không kéo dài và không làm cho bữa ăn trở nên dai dai. Nhiều người thường nghĩ rằng phải ăn nhiều, ăn bổ mới đem lại sức mạnh, nhưng thực ra giảm ăn mới là cách giúp cơ thể có thêm sức mạnh. Theo quan niệm của y học phương Đông, bất kỳ bệnh gì cũng đều là hậu quả trực tiếp hoặc gián tiếp của việc ăn sai lầm và cộng với tinh thần tiêu cực. Vì vậy, người bệnh phải chịu trách nhiệm chính trong việc tự chữa bệnh cho mình; thầy thuốc chỉ là người hướng dẫn và tạo điều kiện để người bệnh thực hiện tốt nhất.
Quan Hệ Giữa Chế Độ Ăn và Tế Bào
Các tế bào luôn luôn được sinh ra, hoạt động tận tụy, rồi già chết và được thay thế bằng những tế bào trẻ mới. Cứ mỗi giây đồng hồ trôi qua, có khoảng 2 triệu hồng cầu được thay thế, bền vững như tế bào xương cũng chỉ mất 3 đến 4 tháng để được đổi thay. Sau 10 ngày, toàn bộ huyết tương sẽ được đổi mới; sau 20 đến 28 ngày, toàn bộ bạch cầu sẽ được đổi thay; sau 120 ngày, toàn bộ hồng cầu trong máu sẽ được thay đổi hoàn toàn. Chế độ ăn hàng ngày đã cung cấp cho sự thay thế đó, vì máu trực tiếp nuôi từng tế bào đến các cơ quan và toàn bộ cơ thể, nên mọi bệnh tật ở bất kỳ bộ phận nào cũng đều bắt nguồn từ thành phần không tốt của máu. Khi thay đổi chế độ ăn uống, phẩm chất máu sẽ được thay đổi.
Nếu bạn thấy thông tin này hữu ích, hãy mua sách giấy đọc, hiểu rõ hơn về nội dung và ủng hộ tác giả. Link mua sách : https://tuclass.com/sach/minh-triet-trong-an-uong-cua-phuong-dong-tai-ban-nam-2023/